--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cooking pan
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cooking pan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cooking pan
+ Noun
chảo nấu bếp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cooking pan"
Những từ có chứa
"cooking pan"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bếp
đun nấu
bung
nấu ăn
đầu rau
niêu
bếp nước
nấu nướng
làm bếp
ngủ gật
more...
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
cooking pan
:
chảo nấu bếp
+
de bakey
:
bác sỹ phẫu thuật tim người Mỹ sinh năm 1908, năm 1966 đã đặt tim nhân tạo vào trong cơ thể người